Thực đơn
Tần Lam Sự nghiệp điện ảnhNăm | Tên | Vai diễn | Notes | |
---|---|---|---|---|
2004 | Đặng Tiểu Bình 1928 邓小平·1928 | Trương Tích Viện | ||
2006 | Thập Nhật Thiên Đường 十日天堂 | Tần Nam | ||
2009 | Nam Kinh! Nam Kinh! 南京! 南京! | Đường Thái Thái | ||
2009 | Looking for Jackie 寻找成龙 | Doctor | ||
2010 | Lư Sơn Luyến 2010 庐山恋2010 | Cảnh Phi Nhân | ||
2011 | Mr & Mrs Single 隐婚男女 | Cherry | ||
2011 | Kiến Đảng Vĩ Nghiệp 建党伟业 | Tô Tuyết Lâm | ||
2012 | Mẫu Ngữ 母语 | Lý Nghiên | ||
2012 | The Last Supper 王的盛宴 | Lü Zhi | ||
2015 | Ulterior Motive 別有動機 | Diệp Sương | ||
2016 | Người Anh Em Giường Tầng Trên Của Tôi 睡在我上舖的兄弟 | Từ Mỹ Tâm | ||
2018 | Siêu cấp APP 超级APP | Rita | ||
2018 | Ex plan 前任局中局 | Chen Wen | ||
2018 | Hàng xóm của tôi là Totoro 龙猫 | Mẹ | Phiên bản tiếng Trung lồng tiếng |
Tên | Năm | Vai diễn | Notes |
---|---|---|---|
Tui Xinren De Gushi 推新人的故事 | 1999 | Xiaoyu | |
Xinyang 信仰 | 2000 | Hong Rong | |
Bugong Daitian 不共戴天 | 2000 | Du Juan | |
Jia Ge Hao Nanren 嫁个好男人 | 2000 | Xing Dan | |
Đại Đường Tình Sử 大唐情史 | 2001 | Võ Mị Nương | |
Phụng Hoàng Lửa 火凤凰 | 2001 | Đồng San San | |
Thiết Huyết Liên Hoa 铁血莲花 | 2002 | Thủy Cô | |
Hoàn châu cách cách III: Thiên thượng nhân gian 还珠格格III | 2002 | Trần Tri Họa | |
Long Phiếu 龙票 | 2003 | Nhuận Ngọc | |
Thanh Thiên Nha Môn 青天衙门 | 2003 | Lương Phi | |
Phong Vân 2 风云II | 2004 | Chu Sở Sở | |
Khu tà diệt ma III 我和僵尸有个约会3 | 2004 | Nhạc Ngân Bình | |
Hoa Anh Hùng 中华英雄 | 2004 | Mộc Tu La | |
Đệ Nhất Trà Trang 第一茶庄 | 2005 | Thẩm Ngọc Kỳ | |
Hộ Hoa Kỳ Duyên 护花奇缘 | 2005 | Quan Thanh Thanh | |
Phù Dung Hoa Khai 芙蓉花开 | 2005 | Lam Hiểu Vy | |
Ngôi Nhà Không Đóng Cửa 我家不打烊 | 2006 | Miêu Miêu | |
Chuột Yêu Gạo 老鼠爱大米 | 2006 | Tiểu Văn | |
Tân một thoáng mộng mơ 又见一帘幽梦 | 2006 | Uông Lục Bình | |
Embroiderer Lan Xin 绣娘兰馨 | 2007 | Shen Lanxin | |
Thương Thành Chi Luyến / Quà tặng tình yêu 伤城之恋 | 2007 | Châu Vũ Tịnh | |
Tam Giác Đen 黑三角 | 2008 | Trình Tố Trinh | |
Thâm Trạch 滴血深宅 | 2008 | Bai Yulan | |
Hồng Sắc Điện Ba 红色电波 | 2009 | Tân Tình | |
Chân Tình Thác Ái 真情错爱 | 2010 | Diệp Cẩn | |
Mama Wo Ai Ni 妈妈我爱你 | 2010 | Yue Juni | |
Người Chồng Hoàn Mỹ 完美丈夫 | 2011 | Vương Nghiên | |
Tân Hoàn Châu cách cách 新还珠格格 | 2011 | Đỗ Tuyết Ngâm (mẹ Tiêu Kiếm & Tiểu Yến Tử) | |
Đại Đường Nữ Tướng Phàn Lê Huê 大唐女将樊梨花 | 2011 | Phàn Lê Huê | |
Hán Sở Truyền Kỳ 楚汉传奇 | 2013 | Lữ Trĩ | |
Phi Duyên Vật Nhiễu 非缘勿扰 | 2013 | Lưu Lâm | |
Thần điêu đại hiệp 神雕侠侣 | 2014 | Hà Hương | |
Cuồn Cuộn Hồng Trần 滚滚红尘 | 2014 | Cố Hải Đường | |
Xướng Chiến Ký 唱战记 | 2014 | Lạc Nhan | |
Chúng ta yêu nhau đi 咱们相爱吧 | 2016 | Thái Xuân Ni | |
Diên Hi công lược 延禧攻略 | 2018 | Phú Sát Dung Âm | [1] |
Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm 夜空中最闪亮的星 | 2018 | Phương Di Nhiên | [2] |
Trách em thật quá xinh 怪你过分美丽 | 2020 | Mạc Hướng Vãn |
Thực đơn
Tần Lam Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Tần Tần Thủy Hoàng Tầng lớp Itaewon Tần Chiêu Tương vương Tần Tuyên thái hậu Tần Hải Lộ Tần Lam Tầng đối lưu Tần (nước) Tần Lương NgọcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần Lam http://ent.people.com.cn/n1/2017/0922/c1012-295534... http://ent.sina.com.cn/v/m/2017-07-17/doc-ifyiakur... http://chinesemov.com/actors/Qin%20Lan.html https://www.imdb.com/name/nm3382120/